BẢNG GIÁ
Giá Gia Cầm Việt Nam
Dữ liệu cập nhật liên tục, phản ánh xu hướng giá gia cầm toàn quốc.
Bảng giá mới nhất
Mỗi dòng là lần ghi nhận giá gần nhất cho từng sản phẩm - vùng - công ty.
TemplateĐen vàng nổi bật
Gà ta dài ngày
Đơn vị: đ/kg| Công ty | Giá | Ngày |
|---|---|---|
| Miền Bắc | ||
| Dabaco | 60k - 61k | 07/11/2025 |
| Gà công ty (100-110 ngày) | 57k - 61k | 07/11/2025 |
| Japfa | 51k - 61k | 07/11/2025 |
| Miền Trung | ||
| Minh Dư (100-110 ngày) | 58k - 60k | 07/11/2025 |
| Miền Nam | ||
| Gà công ty (100-110 ngày) | 52k - 59k | 07/11/2025 |
Gà ta ngắn ngày
Đơn vị: đ/kg| Công ty | Giá | Ngày |
|---|---|---|
| Miền Bắc | ||
| Gà ta lai CP (nuôi 80-85) | 50k | 07/11/2025 |
| Miền Trung | ||
| Gà ta lai CP (nuôi 80-85) | 48k | 07/11/2025 |
| Miền Nam | ||
| Gà ta lai CP (nuôi 80-85) | 47k - 48k | 07/11/2025 |
Gà trắng
Đơn vị: đ/kg| Công ty | Giá | Ngày |
|---|---|---|
| Miền Bắc | ||
| CP | 34k | 07/11/2025 |
| Deheus | 36k | 07/11/2025 |
| Emivest | 35k | 07/11/2025 |
| Gà công ty | 34k - 36k | 07/11/2025 |
| Japfa | 34k - 35k | 07/11/2025 |
| Miền Trung | ||
| Bắc Trung Bộ(Gà công ty) | 34.5k - 35.5k | 07/11/2025 |
| Nam Trung Bộ(Gà công ty) | 37k | 07/11/2025 |
| Miền Nam | ||
| Deheus | 36k | 07/11/2025 |
| Emivest | 34k - 35k | 07/11/2025 |
| Gà công ty | 34k - 36k | 07/11/2025 |
| Gà dân | 34k - 36k | 07/11/2025 |
| Japfa | 34k - 35k | 07/11/2025 |